--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ come to chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chơm chởm
:
Craggy, rugged, bristlingđường núi chơm chởm những đáthe mountain path was craggy with rocksnhững mũi chông chơm chởmbristling pikes
+
quả đất
:
globe, earth. earth
+
nâu
:
brownnâu đậmdark brown
+
trớt
:
pouting